Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
native speaker
['neitiv, spi:kə]
|
danh từ
người nói tiếng mẹ đẻ, người bản ngữ